Có 2 kết quả:

負壓 fù yā ㄈㄨˋ ㄧㄚ负压 fù yā ㄈㄨˋ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) suction
(2) negative pressure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) suction
(2) negative pressure

Bình luận 0